• /'mɔ:niɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đau buồn, sự buồn rầu
    Tang; đồ tang
    to be in mourning
    có tang; mặc đồ tang
    to go into mourning
    để tang
    to go out of mourning; to leave off mourning
    hết tang
    eye in mourning
    (thông tục) mắt sưng húp, mắt thâm tím
    nails in mourning
    (thông tục) móng tay bẩn

    Tính từ

    Đau buồn, buồn rầu
    (thuộc) tang, tang tóc

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    cheer , happiness , joy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X