• /næpi/

    Thông dụng

    Tính từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) có bọt; bốc mạnh (rượu bia)
    Có tuyết (hàng vải)

    Danh từ

    Cách viết khác napkin

    dai”p”
    tã lót (của trẻ con)
    a disposable napkin
    tã lót dùng một lần (dùng xong thì vứt đi)


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    downy , frizzy , furry , hairy , kinky , napped , velutinous , woolly

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X