• /´pɔðə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đám khói nghẹt thở, đám bụi nghẹt thở
    Tiếng ầm ầm, tiếng inh ỏi
    Sự làm rối lên; sự làm nhặng xị lên
    to make a pother about it
    làm rối lên; làm nhặng xị lên
    Sự biểu lộ quá ồn ào nỗi đau đớn

    Ngoại động từ

    Làm bực mình, quấy rầy

    Nội động từ

    Cuống quít lên, rối lên, nhặng xị lên

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X