• /prə'si:diη/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều proceedings

    Hành động, tiến trình, cách tiến hành
    ( số nhiều) vụ kiện, việc kiện tụng
    institute divorce proceedings
    lập thủ tục ly hôn
    to take legal proceedings against someone
    đi kiện ai
    ( số nhiều) nghi thức, điều diễn ra (của cuộc họp, nghi lễ..)
    ( số nhiều) biên bản lưu (của cuộc họp...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X