• /'ræbit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con thỏ
    tame rabbit
    thỏ nhà
    wild rabbit
    thỏ rừng
    buck rabbit
    thỏ đực
    doe rabbit
    thỏ cái
    Lông thỏ; thịt thỏ
    rabbit pie
    (thuộc ngữ) bánh nhân thịt thỏ
    Người nhút nhát, người nhát như thỏ
    (thông tục) đấu thủ xoàng (nhất là trong ten-nít)

    Nội động từ

    (từ lóng) nói dông dài
    ( go rabbitting) đi săn thỏ

    Cấu trúc từ

    to bread like rabbits
    sinh sôi nảy nở nhanh, đẻ nhanh (như) thỏ
    Weish rabbit
    món bánh mì rán với phó mát

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    con thoi (để rửa ống bị kẹt)

    Kinh tế

    con thỏ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X