• /,rekwi'zi∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự yêu cầu
    Tiêu chuẩn đòi hỏi
    the requisitions for a university degree
    các tiêu chuẩn được cấp bằng đại học
    Lệnh
    under the requisition of the town council
    theo lệnh của hội đồng thành phố
    Lệnh trưng dụng, lệnh trưng thu
    make a requisition on headquarters for supplies
    ra lệnh trưng dụng hàng tiếp tế cho các bộ chỉ huy

    Ngoại động từ

    Trưng dụng, trưng thu
    requisition billets (from the villagers)
    trưng dụng nơi đóng quân (của dân làng)
    Ra lệnh
    requisition the villagers for billets/ to provide billets
    ra lệnh dân làng cung cấp nơi đóng quân

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    lệnh trưng thu
    trưng dụng

    Kỹ thuật chung

    sự yêu cầu

    Kinh tế

    điều kiện bắt buộc
    điều kiện cần thiết
    đơn xin
    đơn xin mua hàng
    đơn yêu cầu
    giấy phép yêu cầu
    sự trưng dụng
    sự yêu cầu
    thỉnh cầu
    tiêu chuẩn đòi hỏi
    trưng dụng
    trưng tập
    trưng thu
    trưng thu (tài sản)
    trưng thu (tài sản...)
    việc trưng dụng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    answer , reply

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X