• /ri'splendənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chói lọi, rực rỡ; lộng lẫy
    resplendent in coronation robes
    lộng lẫy trong lễ phục đăng quang


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    cloudy , dull , gloomy , withering

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X