• /'glouiɳ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rực rỡ, sặc sỡ
    to paint in glowing colours
    tô màu rực rỡ
    Sôi nổi, sinh động
    a glowing play
    vở diễn sinh động

    Chuyên ngành

    Vật lý

    sự nóng sáng

    Kỹ thuật chung

    sự phát sáng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X