• /´skæfəldiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vật liệu để làm giàn giáo (cột và tấm ván..)
    tubular scaffolding
    giàn ống (những ống kim loại bắt vào nhau)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cầu công tác
    giá
    giàn giáo
    arch scaffolding
    giàn giáo vòm
    bamboo scaffolding
    giàn giáo bằng tre
    bracker scaffolding
    giàn giáo kiểu công xôn
    bricklayer's scaffolding
    giàn giáo thợ xây
    erection without scaffolding
    sự lắp ráp không giàn giáo
    ladder scaffolding
    giàn giáo kiểu thang trèo
    light metal alloy scaffolding
    giàn giáo bằng hợp kim nhẹ
    light scaffolding
    giàn giáo nhẹ
    mobile scaffolding
    giàn giáo lưu động
    movable scaffolding
    giàn giáo di động
    outside scaffolding
    giàn giáo bên ngoài
    overhead protection for scaffolding
    sự bảo vệ trên giàn giáo
    pier of scaffolding
    cột giàn giáo
    pipe scaffolding
    giàn giáo dạng ống
    scaffolding bearer
    thanh đỡ ván giàn giáo
    scaffolding board
    ván giàn giáo
    scaffolding for erection work
    giàn giáo xây lắp
    scaffolding pole
    cột chống giàn giáo
    scaffolding protective net
    lưới bảo vệ giàn giáo
    scaffolding to build an arch
    giàn giáo xây vòm
    suspended scaffolding
    giàn giáo treo
    take down scaffolding
    dỡ giàn giáo
    take down scaffolding
    tháo giàn giáo
    telescopic scaffolding
    giàn giáo kiểu ống lồng
    timber scaffolding
    giàn giáo bằng gỗ
    tubular scaffolding
    giàn giáo dạng ống
    tubular steel scaffolding
    giàn giáo bằng thép dạng ống
    giàn cần cẩu
    giàn
    arch scaffolding
    giàn giáo vòm
    bamboo scaffolding
    giàn giáo bằng tre
    bracker scaffolding
    giàn giáo kiểu công xôn
    bricklayer's scaffolding
    giàn giáo thợ xây
    erection without scaffolding
    sự lắp ráp không giàn giáo
    hanging scaffolding
    giàn giá treo
    ladder scaffolding
    giàn giáo kiểu thang trèo
    light metal alloy scaffolding
    giàn giáo bằng hợp kim nhẹ
    light scaffolding
    giàn giáo nhẹ
    mobile scaffolding
    giàn giáo lưu động
    movable scaffolding
    giàn giáo di động
    outside scaffolding
    giàn giáo bên ngoài
    overhead protection for scaffolding
    sự bảo vệ trên giàn giáo
    pier of scaffolding
    cột giàn giáo
    pipe scaffolding
    giàn giáo dạng ống
    scaffolding bearer
    thanh đỡ ván giàn giáo
    scaffolding board
    ván giàn giáo
    scaffolding boards
    giàn giáo
    scaffolding for erection work
    giàn giáo xây lắp
    scaffolding pole
    cột chống giàn giáo
    scaffolding protective net
    lưới bảo vệ giàn giáo
    scaffolding to build an arch
    giàn giáo xây vòm
    suspended scaffolding
    giàn giáo treo
    take down scaffolding
    dỡ giàn giáo
    take down scaffolding
    tháo giàn giáo
    telescopic scaffolding
    giàn giáo kiểu ống lồng
    timber scaffolding
    giàn giáo bằng gỗ
    tubular scaffolding
    giàn giáo dạng ống
    tubular steel scaffolding
    giàn giáo bằng thép dạng ống
    sự dựng giàn giáo

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X