• (đổi hướng từ Scampered)
    /'skæmpə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chạy vụt; sự phi ngựa đi chơi
    Sự đi lướt qua, sự đọc lướt qua; sự cưỡi ngựa xem hoa
    to take a scamper through Dickens
    đọc lướt qua những tác phẩm của Đích-ken

    Nội động từ

    Chạy vụt, chạy vội vàng, chạy nhốn nháo, chạy láo nháo
    to scamper away (off)
    chạy trốn, chạy vắt chân lên cổ
    ( + through) đi lướt qua (nơi nào); đọc lướt qua (một quyển sách)

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    stroll

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X