• /ʃrʌg/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Nhún vai (để biểu lộ sự nghi ngờ, thờ ơ..)

    Ngoại động từ

    Nhún, hơi nâng (vai của mình để biểu lộ sự nghi ngờ..)
    to shrug off
    nhún vai coi khinh
    to shrug off an insult
    nhún vai coi khinh một lời thoá mạ
    Giũ sạch
    to shrug off the effects of alcohol
    giũ sạch hơi men

    Danh từ

    Sự nhún vai; cái nhún vai
    Áo ngắn nửa lưng của phụ nữ, có thể bằng len, phía trước ko có nút hoặc chỉ có nút thắt ngang ngực
    Hình:Hinh minh hoa.jpg

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X