• /,stimju'lei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kích thích; sự khuyến khích
    a working atmosphere lacking in stimulation
    một không khí làm việc thiếu hào hứng

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    kích thích
    stimulation of production
    sự kích thích sản xuất
    sự kích thích
    stimulation of production
    sự kích thích sản xuất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X