• /'teipə(r)/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dây nến

    Tính từ

    Vuốt, thon, nhọn, búp măng
    taper fingers
    ngón tay búp măng

    Nội động từ

    Vuốt thon, thon hình búp măng
    tapering at the ends
    vuốt thon ở hai đầu
    Giảm về số lượng (chất lượng..); dần dần ngừng lại

    Ngoại động từ

    Làm cho giảm về số lượng (chất lượng..), làm cho dần dần ngừng lại

    Danh từ

    Sự làm hẹp dần một vệt dài
    trousers with a slight taper
    quần hơi thót ống

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Dạng côn, dạng nón, độ côn, độ dốc, nút, ống loe, (adj) thon, nhọn

    Dạng côn, dạng nón, độ côn, độ dốc, nút, ống loe, (adj) thon, nhọn

    Cơ khí & công trình

    nút ống nồi hơi
    tiện thon đầu
    vót nhọn

    Hóa học & vật liệu

    độ xiên

    Toán & tin

    đèn đội, hình nón

    Xây dựng

    độ thon
    thuộc côn

    Điện

    đèn đội

    Điện lạnh

    sự hẹp dần

    Kỹ thuật chung

    hình côn
    taper bolt
    bulông hình côn
    taper collet
    ống kẹp hình côn
    taper file
    giũa hình côn
    taper file
    giữa hình côn
    taper grinding
    sự mài hình côn
    hình nón
    taper boring
    hố khoan hình nón
    taper hobbing cutter
    dao phay lăn hình nón
    taper milling
    sự phay hình nón
    taper pile
    cọc (hình) nón
    taper pipe
    ống hình nón
    côn
    dạng côn
    taper bend
    khuỷu nối dạng côn
    taper bevel
    mặt vát dạng côn
    dạng tháp nhọn
    độ côn
    độ dốc
    độ nhọn
    độ vát
    nhọn
    taper bearing
    ổ vát nhọn
    làm côn
    mài
    phần đuôi
    vát nhọn
    taper bearing
    ổ vát nhọn
    vuốt thon

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    go up , increase , rise

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X