• (đổi hướng từ Thirsting)
    /θɜ:st/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự khát nước
    to quench one's thirst
    làm cho hết khát
    Sự đau khổ do cái khát gây ra
    they lost their way in the desert and died of thirst
    họ đã lạc đường trong sa mạc rồi chết khát
    ( + for something) (nghĩa bóng) sự khao khát, lòng ham muốn mạnh mẽ
    a thirst for knowledge
    sự khao khát hiểu biết

    Nội động từ

    Khát nước, cảm thấy cần phải uống
    thirst for something
    thèm khát, khao khát cái gì

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Y học

    chứng khát

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    adipsous , adipsy. associatedwords: slake , dipsetic , quench

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X