• /welʃ/

    Thông dụng

    Cách viết khác welch

    Nội động từ

    ( + on) quỵt, trốn nợ, chạy làng (nhất là trong đánh bạc)
    to welsh on one's debts
    chạy làng các món nợ của mình
    ( + on) thất hứa với ai
    she welshed on the bargain she made with us
    cô ấy đã thất hứa về sự thoả thuận của cô ấy đã có với chúng tôi
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không làm tròn nhiệm vụ

    Tính từ

    ( Welsh) (thuộc) xứ Wales, (thuộc) nhân dân xứ Wales, (thuộc) ngôn ngữ xứ Wales
    Welsh coastline
    đường bờ biển xứ Wales
    Welsh poetry
    thơ xứ Wales

    Danh từ

    Tiếng Xentơ của xứ Wales
    ( theỵWelsh) ( số nhiều) nhân dân xứ Wales

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X