• /ə'kʌmpənimənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vật phụ thuộc, vật kèm theo; cái bổ sung
    (âm nhạc) sự đệm (dàn nhạc); phần nhạc đệm
    to sing with a piano accompaniment
    hát có đệm đàn piano


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X