• /ə´mi:nəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chịu trách nhiệm; phải chịu, đáng chịu
    amenable to someone
    chịu trách nhiệm với ai
    amenable to a fine
    đáng bị phạt
    Tuân theo, vâng theo
    amenable to the law
    tuân theo pháp luật
    Dễ bảo, biết nghe theo, phục tùng
    amenable to reason
    biết nghe theo lẽ phải


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X