• /´diskɔ:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bất hoà; mối bất hoà, mối xích mích
    to sow discord
    gieo mối bất hoà
    Tiếng chói tai
    (âm nhạc) nốt nghịch tai

    Nội động từ

    ( + with, from) bất hoà với, xích mích với
    Chói tai, nghịch tai; không hợp âm (tiếng, âm...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X