• /i'klips/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự che khuất; thiên thực (nhật thực, nguyệt thực)
    solar eclipse
    nhật thực
    lunar eclipse
    nguyệt thực
    Pha tối, đợt tối (đèn biển)
    Sự bị lu mờ, sự mất vẻ lộng lẫy; sự mất vẻ hào nhoáng

    Ngoại động từ

    Che, che khuất (mặt trời, mặt trăng...)
    Chặn (ánh sáng của đèn biển...)
    Làm lu mờ, át hẳn

    Cấu trúc từ

    to be in eclipse
    mất bộ lông sặc sỡ (chim)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (thiên văn ) sự che khuất; thiên thực
    annular eclipse
    (thiên văn ) sự che khuất hình vành
    lunar eclipse
    (thiên văn ) nguyệt thực
    partial eclipse
    (thiên văn ) sự che khuất một phần
    solar eclipse
    (thiên văn ) nhật thực
    total eclipse
    (thiên văn ) sự che khuất toàn phần


    Kỹ thuật chung

    nguyệt thực
    total eclipse
    nguyệt thực toàn phần
    nhật thực
    annular eclipse
    nhật thực hình khuyên
    total eclipse
    nhật thực toàn phần
    sự che khuất
    annular eclipse
    sự che khuất hình vành
    partial eclipse
    sự che khuất một phần
    satellite eclipse
    sự che khuất vệ tinh
    solar eclipse
    sự che khuất mặt trời
    total eclipse
    sự che khuất toàn phần

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X