• /ˈhɑrvɪst/

    Thông dụng

    Danh từ

    Việc gặt (lúa...), việc thu hoạch (hoa quả...); mùa gặt, vụ thu hoạch
    Thu hoạch, vụ gặt
    (nghĩa bóng) kết quả, thu hoạch (của một việc gì)

    Ngoại động từ

    Gặt hái, thu hoạch ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    Thu vén, dành dụm

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự gặt hái
    sự thu hoạch

    Kinh tế

    sự thu hoạch
    thu hoạch
    harvest maturity
    độ chín thu hoạch
    lean harvest
    vụ thu hoạch kém
    poor harvest
    vụ thu hoạch kém
    post harvest ripening
    sự chín sau khi thu hoạch
    vụ gặt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X