• /mə'tjuəriti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính chín; tính thuần thục, tính trưởng thành
    Tính cẩn thận, tính chín chắn, tính kỹ càng
    (thương nghiệp) kỳ hạn phải thanh toán

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự trưởng thành
    full maturity
    sự trưởng thành hoàn toàn
    incipient early maturity
    sự trưởng thành sớm
    late maturity
    sự trưởng thành muộn

    Y học

    thời kỳ trưởng thành, độ chín

    Kỹ thuật chung

    ngày trả nợ

    Kinh tế

    độ chín
    full maturity
    độ chín hoàn toàn
    germination maturity
    độ chín mọc mầm
    harvest maturity
    độ chín thu hoạch
    optimum maturity
    độ chín hoàn toàn
    store maturity
    độ chín bảo quản (hạt, mạch nha)
    hạn kỳ
    ngày đáo hạn
    acceptance maturity record
    sổ ghi ngày đáo hạn của hối phiếu nhận trả
    averaging maturity
    ngày đáo hạn bình quân
    equated maturity
    ngày đáo hạn bình quân (của các phiếu khoán)
    instrument with fixed maturity
    phiếu khoán có ngày đáo hạn chỉ định
    redemption at maturity
    hoàn trả vào ngày đáo hạn
    yield to maturity
    tiền lời (ngày) đáo hạn
    ngày đến hạn
    ngày đến hạn thanh toán
    tính chín

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X