• /´redinis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự sẵn sàng (làm việc gì)
    have everything in readiness for departure
    hãy chuẩn bị sẵn sàng mọi thứ để đi
    to be in readiness
    sẵn sàng
    Sự sẵn lòng, thiện ý
    Sự lưu loát, sự nhanh nhẹn, sự lanh lợi
    readiness of speech
    sự ăn nói lưu loát
    readiness of wit
    sự nhanh trí


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X