• /¸intrə´dʌkʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự giới thiệu, lời giới thiệu
    Sự đưa vào (phong tục, cây lạ...)
    Sự đưa (đạo luật dự thảo) ra nghị viện
    Sự bước đầu làm quen cho, sự khai tâm, sự vỡ lòng
    Lời mở đầu; lời tựa; đoạn mở đầu
    (âm nhạc) khúc mở đầu; nhạc mở đầu

    zxsD CvSDvcsdfsdc

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự giới thiệu
    sự mở đầu

    Kỹ thuật chung

    nhập đề
    nhập môn
    lời tựa
    lời giới thiệu
    lời mở đầu
    giới thiệu
    Introduction to Signalling System Number 7 (Q.700)
    giới thiệu hệ thống báo hiệu số 7
    sự đưa vào
    sự thêm vào

    Kinh tế

    bán giới thiệu (cổ phiếu)
    phát hành có tính giới thiệu
    sự đưa ra bán

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X