• /pə´renjəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tồn tại mãi mãi, vĩnh viễn; bất diệt
    Luôn luôn tái diễn
    a perennial problem
    một vấn đề cứ trở đi trở lại mãi
    a perennial complaints
    những lời than phiền cứ nhắc đi nhắc lại mãi
    Có quanh năm, kéo dài quanh năm; chảy quanh năm (dòng suối)
    Lưu niên, sống lâu năm
    a perennial plant
    cây lâu năm

    Danh từ

    (thực vật học) cây lưu niên, cây lâu năm
    hardy perennials
    những cây lâu năm chịu được giá rét


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X