• (đổi hướng từ Pitfalls)
    /´pit¸fɔ:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hầm bẫy, chỗ bẫy; (nghĩa bóng) điều nguy hiểm, khó khăn không ngờ tới; cạm bẫy
    a road strewn with pitfalls
    con đường đầy chông gai cạm bẫy
    Như pit

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X