• /spə:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đá đi, sự hất đi
    Sự bác bỏ, sự từ chối, sự vứt bỏ, sự hắt hủi

    Ngoại động từ

    Đẩy lui, đá đi
    Bác bỏ, từ chối, vứt bỏ, hắt hủi
    a spurned lover
    người tình bị bỏ rơi
    to spurn somebody's offer of help
    bác bỏ lời đề nghị giúp đỡ của ai
    she spurned his advances
    cô ấy đã cự tuyệt lời tán tỉnh của anh ta


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X