• /straiv/

    Thông dụng

    Nội động từ .strove; .striven; strived

    Cố gắng, phấn đấu, cố gắng cật lực, gồng mình
    to strive for (after) something
    cố gắng để đạt điều gì
    to strive to counter
    gồng mình chống đỡ
    Đấu tranh
    to strive with (against) something
    đấu tranh chống lại điều gì
    to strive together; to strive with each other
    cãi nhau, tranh cãi với nhau, tranh giành nhau

    Hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X