• /´ju:nisən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giọng đồng thanh
    (âm nhạc) trạng thái đồng âm
    to sing in unison
    hợp xướng
    Trạng thái nhất trí, trạng thái hoà hợp
    to act in perfect unison with others
    hành động nhất trí hoàn toàn với những người khác
    in unison (with somebody/something)
    (âm nhạc) hợp xướng
    (nghĩa bóng) nhất trí, cùng

    Chuyên ngành

    Vật lý

    sự đồng âm

    Kỹ thuật chung

    đồng âm
    sự êm tai

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X