• /'ju:θful/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trẻ, trẻ tuổi
    to look youthful
    trông còn trẻ
    (thuộc) tuổi thanh niên, (thuộc) tuổi trẻ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    experienced , mature , old , adult , manly

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X