• Thông dụng

    Tính từ.

    Cool ; fresh.
    sáng này trời mát
    It is cool this morning.
    mát rượi
    very cool.

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    chip

    Giải thích VN: Những mẩu nhỏ hay phần bỏ của nguyên [[liệu. ]]

    Giải thích EN: Any small piece or fragment of material.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cool
    fail
    lose
    lost
    eye
    knar
    node
    ocular
    oculus
    chips
    dust
    mite
    swarf

    Giải thích VN: Những lát mỏng, hạt vụn hoặc những vật liệu nhỏ mịn được tạo ra trong quá trình tiến hành nghiền hoặc xay [[nhỏ. ]]

    Giải thích EN: Chips, shavings, and other fine material produced during a grinding operation, ground from either the work piece or the grinding wheel.

    bile
    bilious
    cipher
    confidential
    fel
    gall
    face
    facet
    facies
    flange
    level
    obverse
    panelling
    plane
    side
    surface

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X