• =====/'bærәl

    Thông dụng

    Danh từ

    Thùng tròn, lớn, thường được làm bằng gỗ hoặc kim loại, hai đầu phẳng
    beer/ wine barrel
    thùng rượu/ bia
    (một) thùng (lượng chứa trong thùng)
    Thùng (đơn vị đo dung tích, chừng 150 lít)
    Nòng súng; ruột (ngựa, trâu, bò); ống (lông chim)
    (giải phẫu) khoang màng nhĩ (ở tai)
    (kỹ thuật) cái trống; tang
    to have somebody over a barrel
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy ai vào hoàn cảnh khó khăn
    to sit on a barrel of gunpowder
    ngồi trên thùng thuốc nổ, ngồi trên núi lửa (bóng)

    Ngoại động từ

    Đổ vào thùng, đóng thùng

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Ô tô

    A cylinder.
    Xilanh

    Cơ - Điện tử

    Thùng, tang, nòng, xi lanh

    Cơ khí & công trình

    nòng
    tailstock barrel adjusting handwheel
    vô lăng điều chỉnh nòng ụ động
    quay nhẵn
    thân (máy bơm)

    Hóa học & vật liệu

    ống kính (hiển vi)

    Vật lý

    thân (máy phun)

    Xây dựng

    bánh lăn (xe lu)
    ống lót (bộ khóa)
    ống xifong
    thùng tônô
    thùng tròn
    tang lăn

    Điện

    thân nồi hơi

    Kỹ thuật chung

    làm cong lên
    mái uốn cong
    ống
    ống hút
    sản xuất chất dẻo

    Kinh tế

    dung lượng của một thùng lớn
    thùng phuy
    thùng rượu
    barrel truck
    xe chở thùng rượu
    thùng tròn
    thuyền lớn, thùng tô-nô

    Địa chất

    thùng, ống, xi lanh, kính hiển vi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    butt , cask , cylinder , drum , firkin , hogshead , keg , pipe , receptacle , tub , tun , vat , vessel , abundance , mass , mountain , much , plenty , profusion , wealth , world , (of flour) 196 pounds. associatedwords: gauntree , (of wine) 31-1/2 gallons , bilge , cade , chime , chine , chock , cistern , container , cooper , fat , gantry , hoop , hurry , kilderkin , pin , puncheon , rundlet , spigot , spile , stave , tierce

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X