• /kə´mju:niən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cùng chia sẻ
    Sự giao thiệp, sự liên lạc; quan hệ; sự cảm thông
    to hold communion with
    có quan hệ với
    Nhóm đạo (nhóm người cùng chung một tín ngưỡng)
    the communion of the faithful
    nhóm những người sùng tín
    Lễ ban thánh thể ( (cũng) Holy Communion)
    to take communion
    chịu lễ ban thánh thể


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X