• (đổi hướng từ Employed)
    /em'plɔi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự dùng người
    Việc làm

    Ngoại động từ

    Dùng, thuê (ai) (làm gì)
    to employ oneself
    bận làm
    to employ oneself in some work
    bận làm gì

    Cấu trúc từ

    to be in the employ of somebody
    làm việc cho ai

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    dùng
    mướn
    sử dụng

    Kinh tế

    dùng
    employ workers
    sử dụng, thuê công nhân
    thuê (ai làm gì)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X