• /ri´fju:zl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự từ chối, sự khước từ; sự bị từ chối, sự bị khước từ
    the refusal of an invitation
    sự từ chối lời mời
    to give a flat refusal
    từ chối thẳng
    to take no refusal
    cứ dai dẳng (đeo đẳng) nhất định không để cho bị từ chối
    Hành động từ chối
    a blunt refusal
    hành động từ chối lỗ mãng
    ( the refusal) quyền ưu tiên chọn (chọn trước nhất)
    to have the refusal of something
    có quyền ưu tiên chọn trước nhất cái gì
    to give someone the refusal of something
    cho ai quyền ưu tiên được chọn trước cái gì

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    độ chối
    control refusal
    độ chối kiểm tra
    design refusal
    độ chối thiết kế
    elastic refusal
    độ chối đàn hồi
    false refusal
    độ chối giả
    pile-refusal curve
    biểu đồ độ chối cọc
    refusal gauge
    máy đo độ chối
    refusal of pile
    độ chối đóng cọc
    refusal to supply
    độ chối cung cấp
    residual refusal
    độ chối dư
    specified refusal
    độ chối tính toán
    true refusal
    độ chối thực
    độ chối của cọc (bật lên trong quá trình đóng cọc)
    sự ngừng chảy

    Kỹ thuật chung

    phế thải
    sự chối bỏ (đăng ký phát minh)
    sự hỏng hóc
    sự loại bỏ
    sự từ chối

    Kinh tế

    cự tuyệt
    cự tuyệt, từ chối
    quyền tiên mãi
    quyền từ chối
    quyền từ chối, quyền mua trước
    từ chối
    formal refusal
    sự từ chối chính thức
    reasoned refusal
    sự từ chối có lý do
    refusal of acceptance
    từ chối chấp nhận
    refusal of goods
    sự từ chối nhận hàng
    refusal of payment
    từ chối chi trả
    refusal to accept
    từ chối nhận trả hối phiếu
    refusal to deliver
    từ chối giao
    refusal to pay
    từ chối trả tiền
    refusal to supply
    sự từ chối cung cấp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X