• (đổi hướng từ Verging)
    /və:dʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bờ yếu của ven đường không thích hợp cho xe cộ chạy trên đó (như) soft shoulder
    Bờ, ven
    the verge of road
    ven đường
    the verge of a forest
    ven rừng
    Bờ cỏ (của luống hoa...)
    (kỹ thuật) thanh, cần
    (kiến trúc) thân cột
    (kiến trúc) rìa mái đầu hồi
    (tôn giáo) gậy quyền
    on the verge of
    sắp, gần, suýt
    on the verge of doing something
    sắp làm một việc gì
    to be on the verge of forty
    gần bốn mươi tuổi

    Nội động từ

    Nghiêng, xế
    the sun was verging towards the horizon
    mặt trời xế về chân trời
    Tiến sát gần
    he is verging towards sixty
    ông ấy gần sáu mươi tuổi
    to verge on
    sát gần, giáp, kề, gần như
    boredom verging on tears
    nỗi buồn chán gần khóc lên được

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Gờ, bờ, lề, thanh, cần

    Xây dựng

    mái ở biên
    rìa mái

    Giải thích EN: The edge along a sloping roof that projects over a gable wall.

    Giải thích VN: Một cạnh dọc theo mái dốc nhô ra khỏi một tường mái hồi.

    Y học

    chu kỳ, bờ, ven

    Kỹ thuật chung

    bờ
    cạnh
    lề đường
    hardened verge
    lề đường được gia cố
    verge fixing
    sự gia cố lề đường
    mép
    ranh giới
    thân cột

    Giải thích EN: The shaft of a column.

    Giải thích VN: Phần trục của một cột.

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    middle
    verb
    retreat

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X