• (đổi hướng từ Wheedling)
    /'widl/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Vòi vĩnh, phỉnh nịnh, dỗ ngon, dỗ ngọt
    she wheedled the money out of her father
    cô ấy khéo vòi tiền của cha cô ấy
    Nịnh bợ, tán tỉnh
    the children wheedled me into letting them go to the film
    bọn trẻ đã tán tỉnh tôi cho phép chúng đi xem phim

    Hình Thái Từ

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X