• (đổi hướng từ Volumes)
    /´vɔlju:m/

    Thông dụng

    Danh từ

    (viết tắt) vol quyển, tập, cuốn sách (nhất là thuộc một bộ hay một loạt gắn với nhau)
    a work in three volumes
    một tác phẩm gồm ba tập
    (viết tắt) vol dung tích; thể tích
    Khối, khối lượng; số rất nhiều, số lượng lớn cái gì
    the sheer volume of business
    khối lượng lớn công việc kinh doanh
    (vật lý) âm lượng (sức mạnh hay năng lượng của âm thanh); cái nút (trên (rađiô)..) để điều chỉnh âm lượng
    the TV was on at full volume
    máy thu hình đã được mở với âm lượng lớn nhất
    ( số nhiều) làn, đám, cuộn, khối tròn (của khói, mây...)
    volumes of smoke
    cuộn khói
    to speak (tell, express) volumes for
    nói lên một cách hùng hồn, chứng minh một cách hùng hồn

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    lượng

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Thể tích, dung tích, khối lượng, âm lượng, quyển, tập

    Toán & tin

    bộ đĩa

    Giải thích VN: Một tên khác của một đĩa hoặc băng từ lưu trữ dữ liệu. Từng đĩa hay băng từ riêng biệt là một bộ đĩa, có một tên hoặc số hiệu bộ đĩa duy nhất. Trong vài trường hợp, một đĩa cứng lớn có thể được chia thành các bộ đĩa riêng, từng bộ đĩa được xem như một đĩa riêng biệt cho dù tất cả bộ đĩa đều thực tế thường trú trên một ổ đĩa lớn.

    tập (sách báo)
    volum

    Điện lạnh

    độ to (của âm)

    Kỹ thuật chung

    khối
    absolute volume
    khối lượng tuyệt đối
    active volume
    khối hoạt động
    automatic volume recognition (AVR)
    sự nhận biết khối tự động
    automatic volume switching
    sự chuyển mạch khối tự động
    AVR (automaticvolume recognition)
    sự nhận biết khối tự động
    backup volume
    khối dự phòng
    backup volume
    khối dự trữ
    backup volume cleanup process
    quá trình hủy bỏ khối dự phòng
    base mass storage volume
    khối lượng lưu trữ cơ bản
    base volume
    khối cơ sở
    base volume
    khối lượng cơ sở
    batching by volume
    sự đong theo khối
    beginning-of-volume label
    nhãn khởi đầu khối
    BOV (beginningof volume)
    đầu khối
    bulk volume
    thể tích khối
    constant volume system
    hệ thống khối tích không đổi
    constant volume system (airconditioning)
    hệ thống khối tích không đổi
    construction volume
    khối lượng xây dựng
    control volume
    khối điều khiển
    copy volume
    khối (lưu trữ) bản sao
    cpvc (criticalpigment volume concentration)
    nồng độ khối chất màu tới hạn
    critical pigment volume concentration (cpvc)
    nồng độ khối chất màu tới hạn
    current volume pointer
    con trỏ khối hiện hành
    dam volume
    khối lượng đập
    data volume
    khối lượng dữ kiện
    data volume
    khối lượng số liệu
    direct access volume initialization
    khởi động tập trực truy
    disk volume
    khối đĩa
    diverging volume
    khối lượng phân nhánh
    duplicate mass storage volume
    khối bộ nhớ nhân đôi
    duplicate volume
    khối nhân đôi
    duplicate volume
    khối sao lại
    effective dimension of the rain volume
    lượng có ích của khối nước mưa
    end-or-volume (BOY)
    cuối khối
    end-or-volume (BOY)
    sự kết thúc khối
    end-or-volume label
    nhãn cuối khối
    end-or-volume label
    sự kết thúc khối
    EOV (end-of-volume)
    cuối khối
    EOV (end-of-volume)
    sự kết thúc khối
    excavated volume
    khối lượng đất đào
    excavation volume
    khối đào
    excavation volume
    khối đất đào
    excavation volume
    khối lượng đào
    fill volume
    khối lượng đắp
    general use mass storage volume
    tập lưu trữ khối đa dụng
    general user volume
    khối người dùng chung
    general-use mass storage volume
    khối lưu trữ đa dụng
    hourly traffic volume
    khối lượng vận chuyển từng giờ
    inactive volume
    khối không hoạt động
    index of physical volume of production
    chỉ số khối lượng sản xuất vật chất
    locked volume
    khối (nhớ) bị khóa
    logical volume
    khối logic
    logical volume manager
    bộ quản lý khối logic
    logical volume manager
    chương trình quản lý khối lôgic
    loose soil volume
    khối tích đất ở thể rời
    mass storage volume group
    nhóm dung lượng bộ lưu trữ khối
    mass-storage volume
    dung lượng bộ nhớ khối
    migration volume
    khối dịch chuyển
    modulus of volume elasticity
    môđun đàn hồi khối
    MSVC (massstorage volume control)
    sự điều khiển dung lượng bộ nhớ khối
    peak traffic volume
    khối lượng giao thông cực đại
    percentage by volume
    phần trăm theo khối lượng
    permanently resident volume
    khối thường trú
    physical volume
    khối vật lý
    primary volume
    khối chính
    private volume
    khối riêng
    radiant energy volume density
    mật độ khối năng lượng bức xạ
    recovery volume
    khối hồi phục
    reserved volume
    khối dự trữ
    service volume
    khối lượng lưu thông
    specific volume
    khối lượng riêng
    speed volume curve
    đường cong vận tốc-khối lượng (vận chuyển)
    standard volume
    khối lượng tiêu chuẩn
    system residence volume
    khối thường trú hệ thống
    total volume
    tổng khối lượng
    traffic volume
    khối lượng giao thông
    traffic volume
    khối lượng lưu thông
    traffic volume
    khối lượng vận chuyển
    traffic volume
    khối lượng vận tải
    transportation volume
    khối lượng chuyên chở
    transportation volume
    khối lượng vận chuyển
    variable air volume system
    hệ thống khối không khí thay đổi
    variable air volume system (airconditioning)
    hệ thống khối không khí thay đổi
    virtual volume
    khối ảo
    volume charge
    điện tích khối
    volume charge density
    mật độ diện tích khối
    volume density
    mật độ khối
    volume determination
    sự xác định khối lượng
    volume diffusion
    sự khuếch tần trong khối
    volume elasticity
    độ đàn hồi khối
    volume emission and absorption coefficient
    hệ số phát xạ và hấp thụ khối
    volume flow rate
    lưu lượng khối
    volume force
    lực khối
    volume group
    nhóm khối
    volume header
    đầu khối
    volume holography
    toàn ảnh khối
    volume initialization
    khởi động tập
    volume integral
    tích phân khối
    volume name
    tên dung khối
    volume name
    tên khối
    volume of ballast material
    khối lượng ba-lát
    volume of building
    khối tích nhà
    volume of buildings under construction
    khối lượng công trình đang xây dựng
    volume of earthwork
    khối lượng công tác đất
    volume of excavation
    khối lượng đất đào
    volume of freight
    khối lượng hàng hóa vận chuyển
    volume of rotation
    khối xoay
    volume of traffic
    khối lượng vận tải
    volume of water entering on the flood tide
    khối lượng nước dâng lúc thủy triều lên
    volume of work
    khối lượng công tác
    volume pump
    bơm khối
    volume reference number
    số tham chiếu khối
    volume resistance
    điện trở khối
    volume resistivity
    điện trở suất khối
    volume serial number
    số thứ tự khối
    volume set
    tập (hợp) khối
    Volume solids (VS)
    vật thể có hình khối
    volume strain
    sự biến dạng khối
    volume switch
    thủ tục chuyển khối
    volume table of contents (VTOC)
    bảng nội dung khối
    volume target
    mục tiêu khối (của rađa)
    volume velocity
    tốc độ khối
    volume velocity
    vận tốc khối
    volume vibration
    sự rung khối
    work volume
    khối lượng công việc
    working volume
    khối lượng thi công
    khối lượng
    absolute volume
    khối lượng tuyệt đối
    base mass storage volume
    khối lượng lưu trữ cơ bản
    base volume
    khối lượng cơ sở
    construction volume
    khối lượng xây dựng
    dam volume
    khối lượng đập
    data volume
    khối lượng dữ kiện
    data volume
    khối lượng số liệu
    diverging volume
    khối lượng phân nhánh
    excavated volume
    khối lượng đất đào
    excavation volume
    khối lượng đào
    fill volume
    khối lượng đắp
    hourly traffic volume
    khối lượng vận chuyển từng giờ
    index of physical volume of production
    chỉ số khối lượng sản xuất vật chất
    peak traffic volume
    khối lượng giao thông cực đại
    percentage by volume
    phần trăm theo khối lượng
    service volume
    khối lượng lưu thông
    specific volume
    khối lượng riêng
    speed volume curve
    đường cong vận tốc-khối lượng (vận chuyển)
    standard volume
    khối lượng tiêu chuẩn
    total volume
    tổng khối lượng
    traffic volume
    khối lượng giao thông
    traffic volume
    khối lượng lưu thông
    traffic volume
    khối lượng vận chuyển
    traffic volume
    khối lượng vận tải
    transportation volume
    khối lượng chuyên chở
    transportation volume
    khối lượng vận chuyển
    volume determination
    sự xác định khối lượng
    volume of ballast material
    khối lượng ba-lát
    volume of buildings under construction
    khối lượng công trình đang xây dựng
    volume of earthwork
    khối lượng công tác đất
    volume of excavation
    khối lượng đất đào
    volume of freight
    khối lượng hàng hóa vận chuyển
    volume of traffic
    khối lượng vận tải
    volume of water entering on the flood tide
    khối lượng nước dâng lúc thủy triều lên
    volume of work
    khối lượng công tác
    work volume
    khối lượng công việc
    working volume
    khối lượng thi công
    đĩa
    dung dịch
    dung lượng
    Automatic Volume Control (AVC)
    điều khiển dung lượng tự động
    automatic volume recognition (AVR)
    sự nhận biết dung lượng tự động
    AVR (automaticvolume recognition)
    sự nhận biết dung lượng tự động
    base mass storage volume
    dung lượng bộ nhớ cơ sở
    copy volume
    dung lượng bản sao
    disk volume
    dung lượng đĩa
    error statistics by tape volume (ESTV)
    thống kê lỗi bằng dung lượng băng
    error statistics by volume (ESV)
    thống kê lỗi bằng dung lượng
    error volume analysis (EVA)
    sự phân tích dung lượng lỗi
    ESTV (errorstatistics by tape volume)
    thống kê lỗi bằng dung lượng băng
    ESV (errorstatistics by volume)
    thống kê lỗi bằng dung lượng
    EVA (errorvolume analysis)
    sự phân tích dung lượng lỗi
    First Volume Commit (FVC)
    cam kết dung lượng đầu tiên
    inactive volume
    dung lượng không hoạt động
    Logical Volume Management (IBM) (LVM)
    Quản lý dung lượng một cách logic (IBM)
    low volume data
    dữ liệu có dung lượng thấp
    mass storage volume group
    nhóm dung lượng bộ lưu trữ khối
    mass-storage volume
    dung lượng bộ nhớ khối
    migration volume
    dung lượng dịch chuyển
    MSVC (massstorage volume control)
    sự điều khiển dung lượng bộ nhớ khối
    volume control circuit
    sơ đồ khống chế dung lượng
    volume-capacity ratio
    hệ số thể tích-dung lượng
    dung tích
    active volume
    dung tích hoạt động
    chilled volume
    dung tích lạnh
    clearance volume
    dung tích không gian chết
    critical volume
    dung tích tới hạn
    heater unit volume
    dung tích của thiết bị sưởi
    ice can volume
    dung tích khuôn (nước) đá
    ice can volume
    dung tích khuôn đá
    pore volume
    dung tích kẽ rỗng
    stage-volume relation
    quan hệ mức nước-dung tích
    stroke volume
    dung tích xi lanh
    volume counter
    bộ đếm dung tích
    volume counter
    máy đo dung tích
    volume curve
    đường cong chiều cao-dung tích (hồ chứa nước)
    volume of lake
    dung tích hồ
    volume of reservoir
    dung tích hồ chứa
    volume of storage
    dung tích hồ chứa
    volume production concrete mixer
    máy trộn bê tông dung tích lớn
    zero storage volume
    dung tích bảo quản ở dưới 0 độ F (-17, 8 độ C)
    zero storage volume
    thể tích (dung tích) bảo quản ở dưới 0oF
    âm lượng

    Giải thích VN: Cường độ âm thanh.

    automatic volume control
    điều chỉnh âm lượng tự động
    automatic volume control (AVC)
    sự điều khiển âm lượng tự động
    automatic volume control (AVC)
    sự điều chỉnh âm lượng tự động
    AVC (automaticvolume control)
    sự điều khiển âm lượng tự động
    AVR (AutomaticVolume Recognition)
    nhận dạng âm lượng tự động
    co-ordination volume
    âm lượng kết hợp
    co-ordination volume
    âm lượng phối hợp
    common volume
    âm lượng chung
    common volume in the main beams
    âm lượng của các thùy chính
    Compressed Volume File (CVF)
    tệp âm lượng được nén
    hemispherical search volume
    âm lượng nghiên cứu bán cầu
    reference volume
    âm lượng chuẩn
    reference volume
    âm lượng quy chiếu
    scattering volume
    âm lượng khuếch tán
    speaker volume
    âm lượng loa
    speech volume
    âm lượng tiếng nói
    standard volume indicator
    bộ chỉ báo âm lượng chuẩn
    standard volume indicator
    chỉ báo âm lượng chuẩn
    volume compression
    sự nén âm lượng
    volume compressor
    bộ nén âm lượng
    volume control
    bộ kiểm âm lượng
    volume control
    điều chỉnh âm lượng
    volume control
    điều khiển âm lượng
    volume control
    sự điều khiển âm lượng
    volume control
    sự điều chỉnh âm lượng
    volume current
    dòng âm lượng
    volume displacement
    độ dịch chuyển âm lượng
    volume equalizer
    bộ bù âm lượng
    volume indicator
    bộ chỉ báo âm lượng
    volume indicator
    đèn chỉ báo âm lượng
    volume indicator
    âm lượng kế
    volume level
    mức âm lượng
    volume limiter
    bộ hạn chế âm lượng
    volume meter
    máy đo âm lượng
    volume range
    khoảng âm lượng
    volume range
    dải âm lượng
    volume speech
    tiếng nói của âm lượng
    volume unit
    đơn vị âm lượng
    Volume Unit (VU)
    đơn vị âm lượng
    volume unit meter
    máy đo đơn vị âm lượng
    môi trường ghi
    mức âm lượng
    phương tiện nhớ
    thể tích
    air volume control
    khống chế thể tích không khí
    air volume control
    điều chỉnh thể tích không khí
    air volume flow rate
    lưu lượng không khí theo thể tích
    air volume flow rate
    tốc độ dòng thể tích không khí
    air volume regulation
    điều chỉnh thể tích không khí
    air volume regulation
    sự điều chỉnh thể tích
    architectural volume
    thể tích kiến trúc
    atomic volume
    thể tích nguyên tử
    automatic volume control
    điều chỉnh thể tích tự động
    batching (byvolume)
    sự phối liệu theo thể tích
    batching by volume
    định lượng (theo) thể tích
    bulk volume
    thể tích khối
    centrifugal moment of inertia of volume
    mômen quán tính ly tâm của thể tích
    chilled volume
    thể tích lạnh
    circulating volume
    thể tích tuần hoàn
    clearance volume
    thể tích buồng đốt
    coefficient of volume compressibility
    hệ số nén thể tích
    combustion volume
    thể tích đốt cháy
    composition of volume
    sự hợp (bằng) thể tích
    compression volume
    thể tích nén
    constant volume line
    đường đẳng thể tích
    constant volume sampling (CVS)
    sự lấy mẫu thể tích không đổi
    coolant volume
    thể tích chất tải lạnh
    cooler volume
    thể tích được làm lạnh
    critical volume
    thể tích tới hạn
    CVS (constantvolume sampling)
    sự lấy mẫu thể tích không đổi
    differential of volume
    vi phân thể tích
    differential of volume, element of volume
    phân tử thể tích, yếu tố thể tích
    differential of volume, element of volume
    vi phân thể tích, yếu tố thể tích
    displacement volume
    thể tích xy lanh
    dry-volume measurement
    đo thể tích khô
    effective volume
    thể tích hữu ích
    excluded volume
    thể tích khấu trừ
    expansion volume
    thể tích dãn nở
    expansion volume
    thể tích giãn nở
    expiratory reserve volume
    thể tích dự trữ thở ra
    feeding by volume
    cấp theo thể tích
    flow volume
    thể tích của dòng chảy
    flow volume
    thể tích dòng chảy
    fluid volume
    thể tích chất lỏng
    gross room volume
    thể tích phòng thô
    gross room volume
    thể tích phòng tổng thể
    incompressible volume
    thể tích không nén được
    insulated volume
    thể tích được cách nhiệt
    intake volume
    thể tích hút
    living space volume
    thể tích phần (để) ở
    minute volume
    thể tích l phút
    modulus of elasticity of volume
    môđun đàn hồi thể tích
    modulus of volume change
    hệ số biến thiên thể tích
    molecular volume
    thế tích phân tử
    packed cell volume
    thể tích hồng cầu đặc
    percent by volume
    phần trăm theo thể tích
    percentage by volume
    tỷ lệ phần trăm thể tích
    positive volume tank
    thùng đo thể tích
    pressure volume diagram
    giản đồ thể tích-áp suất
    pressure volume relation
    quan hệ thể tích-áp lực
    pressure volume temperature law (relationship)
    quan hệ áp suất-thể tích-nhiệt độ
    pressure/volume diagram
    giản đồ áp suất/thể tích
    radar volume
    thể tích rađa
    reduced volume
    thể tích bị giảm
    refrigerant volume
    thể tích môi chất lạnh
    refrigerating effect per unit of swept volume
    năng suất lạnh theo đơn vị thể tích (quét)
    reserve volume
    thể tích khí dự trữ
    residual air volume
    thể tích dư
    residual volume
    thể tích khí dư cặn
    return air volume
    thể tích không khí hồi
    sensitive volume
    thể tích nhạy (của ống đếm)
    settled volume
    thể tích sa lắng (nước thải)
    solid volume
    thể tích đặc
    steam volume ratio
    hiệu suất thể tích hơi
    stress from volume change
    ứng suất do thay đổi thể tích
    stroke volume
    thể tích tâm thu
    swept volume
    thể tích đầy
    swept volume
    thể tích quét (của pittông)
    target volume
    thể tích mục tiêu (ở ra đa)
    total energy per unit volume
    tổng năng lượng trên thể tích đơn vị
    total volume
    thể tích chung
    total volume
    thể tích tổng
    total volume factor
    hệ số thể tích toàn phần
    unit of volume
    đơn vị thể tích
    varying volume
    thể tích thay đổi
    viscous force per unit volume
    lực nhớt trên thể tích đơn vị
    void volume
    thể tích khoảng trống
    void volume
    thể tích lỗ rỗng
    void volume
    thể tích lỗ trống
    voids volume
    thể tích các lỗ rỗng
    volume (tric) expansion
    sự nở thể tích
    volume (tric) strain
    biến dạng thể tích
    volume average boiling point
    điểm sôi trung bình theo thể tích
    volume change
    sự biến đổi thể tích
    volume concentration
    nồng độ theo thể tích
    volume contraction
    sự co thể tích
    volume control
    kiểm tra thể tích
    volume control damper
    van điểu chỉnh thể tích
    volume counting
    sự đo đếm thể tích
    volume deformation
    biến dạng thể tích
    volume density
    mật độ thể tích
    volume determination
    sự xác định thể tích
    volume effect
    hiệu ứng thể tích
    volume elasticity
    độ đàn hồi thể tích
    volume element
    phần tử thể tích
    volume expansion
    sự tăng thể tích
    volume factor
    hệ số thể tích
    volume filling
    sự nạp đầy thể tích
    volume flow
    lưu lượng theo thể tích
    volume flow
    dòng chảy thể tích
    volume flow rate
    lưu lượng thể tích
    volume flow rate
    lưu lượng theo thể tích
    volume force
    lực thể tích
    volume fraction
    tỷ lượng theo thể tích
    volume in phase space
    thể tích trong không gian pha
    volume increase
    sự tăng thể tích
    volume integral
    tích phân thể tích
    volume loss
    sự hao thể tích
    volume measure
    sự đo thể tích
    volume model
    mô hình thể tích
    volume moisture
    độ ẩm thể tích
    volume of a solid
    thể tích của một vật thể
    volume of a solid
    thể tích của một vật thể (rắn)
    volume of a solid body
    thể tích vật rắn
    volume of building
    thể tích nhà
    volume of intergranular soil space
    thể tích kẽ rỗng của đất
    volume of pores
    thể tích lỗ hổng
    volume of rotation
    thể tích quay
    volume of stream flow
    thể tích lượng dòng chảy
    volume of voids
    thể tích các lỗ rỗng
    volume percent
    phần trăm theo thể tích
    volume proportioning bin
    phễu phối liệu theo thể tích
    volume pump
    bơm đo thể tích
    volume rate
    lưu lượng theo thể tích
    volume ratio
    hệ số (về) thể tích
    volume ratio
    hệ số về thể tích
    volume ratio
    tỷ số thể tích
    volume resistivity
    điện trở suất thể tích
    volume shrinkage
    khô ngót thể tích
    volume shrinkage
    độ co thể tích
    volume shrinkage
    sự co ngót thể tích
    volume shrinkage
    sự co thể tích
    volume shrinkage
    sự khô ngót thể tích
    volume size factor
    hệ số kích thước thể tích
    volume strain
    biến dạng thể tích
    volume tank
    thùng thể tích
    volume unit
    đơn vị thể tích
    volume velocity
    tốc độ thể tích
    volume vibration
    sự rung thể tích
    volume weight
    trọng lượng thể tích
    volume-capacity ratio
    hệ số thể tích-dung lượng
    volume-density relationship
    hệ thức thể tích-mật độ
    working volume
    thể tích làm việc
    zero storage volume
    thể tích (dung tích) bảo quản ở dưới 0oF
    tập nhớ
    vật mang dữ liệu

    Kinh tế

    dung tích
    thể tích
    bulk volume
    thể tích gộp
    feeding by volume
    sự cung cấp theo thể tích
    percent by volume
    phần trăm theo thể tích
    volume concentration
    sự cô thể tích
    volume concentration
    sự làm bay hơi theo thê tích
    volume meter
    cái đo thể tích
    volume shrinkage
    sự khô hao theo thể tích
    volume ton
    tấn thể tích

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X